--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khách hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khách hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khách hàng
+ noun
customer; patron; client
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
khách hàng
:
customer; patron; client
+
inattentiveness
:
sự vô ý, sự không chú ý
+
dìm
:
to hush up; to suppressdìm một việc xấuTo hush up a scandal to lower by trick; to press downdìm giáTo lower prices by tricks
+
chìm nghỉm
:
To sink deep
+
quên lãng
:
to sink into oblivious